Characters remaining: 500/500
Translation

hương nhu

Academic
Friendly

Từ "hương nhu" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một loại cây thơm. Cây hương nhu thường được sử dụng trong y học cổ truyền cũng có thể dùng để gội đầu, giúp tóc thơm sạch.

Định Nghĩa:
  • Hương nhu: loại cây thân thảo, mùi thơm, thường được dùng để làm thuốc gội đầu.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chị ngồi đầu gió gội đầu, mùi hương nhu thơm mát."

    • đây, câu này mô tả việc gội đầu với hương nhu mang lại cảm giác dễ chịu.
  2. Sử dụng trong y học: "Hương nhu tác dụng giúp giảm căng thẳng làm dịu tinh thần."

    • Câu này nhấn mạnh công dụng của cây hương nhu trong việc thư giãn.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, hương nhu có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về sự thanh khiết, dễ chịu gần gũi với thiên nhiên.
    • dụ: "Giữa mùa oi ả, hương nhu như làn gió mát thổi qua, làm dịu đi cái nóng bức."
Biến Thể Của Từ:
  • Hương nhu tía: một loại biến thể của hương nhu, màu sắc mùi hương đặc trưng khác.
  • Hương nhu trắng: Một loại khác cũng tác dụng tương tự nhưng có thể khác về màu sắc một số công dụng.
Từ Gần Giống:
  • Tía tô: Cũng một loại cây mùi thơm, nhưng không cùng loại với hương nhu. Tía tô thường được dùng trong ẩm thực nhiều hơn.
  • Ngải cứu: Mặc dù không giống hương nhu về mùi, ngải cứu cũng một loại cây thường được sử dụng trong y học.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Thảo dược: Hương nhu được coi một loại thảo dược, nghĩa là một loại cây tác dụng chữa bệnh.
Kết Luận:

Hương nhu không chỉ một loại cây thơm còn mang trong mình nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe cuộc sống hàng ngày.

  1. dt (H. hương: thơm; nhu: tên cây) Loài cây thơm thường dùng để làm thuốc để gội đầu: Chị ngồi đầu gió gội đầu, mùi hương nhu thơm mát.

Comments and discussion on the word "hương nhu"